Có 4 kết quả:

熒幕 yíng mù ㄧㄥˊ ㄇㄨˋ荧幕 yíng mù ㄧㄥˊ ㄇㄨˋ萤幕 yíng mù ㄧㄥˊ ㄇㄨˋ螢幕 yíng mù ㄧㄥˊ ㄇㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

TV screen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

TV screen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

screen (of a TV, computer etc) (Tw)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

screen (of a TV, computer etc) (Tw)

Bình luận 0